Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PFC Oleksandria | 30 | 30 | 21 | 19 | 0 | 11 | 8 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Zorya | 30 | 30 | 14 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Kryvbas | 31 | 31 | 20 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
4 | Kolos Kovalivka | 30 | 30 | 10 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Rukh Vynnyky | 30 | 30 | 11 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dynamo Kyiv | 30 | 30 | 28 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Inhulets Petrove | 33 | 33 | 0 | 15 | 6 | 12 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Karpaty Lviv | 31 | 31 | 13 | 14 | 5 | 12 | 2 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Shakhtar Donetsk | 32 | 32 | 30 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 3 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Veres Rivne | 31 | 31 | 8 | 13 | 4 | 14 | -1 | 41.94% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa | 31 | 31 | 2 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
13 | Lnz Cherkasy | 31 | 31 | 14 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
14 | Livyi Bereh Kyiv | 31 | 31 | 2 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
15 | Polessya Zhitomir | 30 | 30 | 21 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Vorskla Poltava | 30 | 30 | 10 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Dnipro-1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 116 | 43.12% |
Hòa | 46 | 17.1% |
Đội khách thắng kèo | 107 | 39.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PFC Oleksandria | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kryvbas,Kolos Kovalivka,Rukh Vynnyky | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kryvbas,Kolos Kovalivka,Rukh Vynnyky | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Inhulets Petrove | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |