Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Oruba(YEM) | 26 | 26 | 6 | 17 | 5 | 4 | 13 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Al Ahli Sanaa | 25 | 25 | 3 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Al Tilal Aden | 24 | 24 | 4 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
4 | Sabbab Al-Bida'a | 25 | 25 | 1 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
5 | Shab Sana | 24 | 24 | 4 | 10 | 5 | 9 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Al Saqr Taiz | 20 | 20 | 0 | 8 | 9 | 3 | 5 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Al Helal Al-Sahely | 25 | 25 | 5 | 10 | 6 | 9 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Shaab Ibb | 25 | 25 | 4 | 9 | 6 | 10 | -1 | 36.00% | Chi tiết |
9 | Al Ahli Taiz | 24 | 24 | 2 | 8 | 7 | 9 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Shab Hadramawt | 24 | 24 | 3 | 8 | 6 | 10 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Ittihad Ibb | 25 | 25 | 2 | 8 | 5 | 12 | -4 | 32.00% | Chi tiết |
12 | Hassan | 19 | 19 | 0 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
13 | Al Wehda Sanaa | 24 | 24 | 2 | 7 | 2 | 15 | -8 | 29.17% | Chi tiết |
14 | AL-Rshed | 20 | 20 | 0 | 3 | 4 | 13 | -10 | 15.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 40.4% |
Hòa | 66 | 33.33% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 26.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Oruba(YEM) | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AL-Rshed | 15.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Oruba(YEM) | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hassan | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Oruba(YEM) | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hassan | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Saqr Taiz | 45.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |