Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mohammedan Dhaka | 10 | 90 | 0 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Abahani Limited Dhaka | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Bashundhara Kings | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Rahmatgonj Mfs | 10 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Brothers Union | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Fakirapool Young Mens Club | 10 | 30 | 0 | 70 | Chi tiết | ||||
7 | Fortis Limited | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Bangladesh Police | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Dhaka Wanderers | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Abahani Chittagong | 10 | 10 | 0 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |