Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zrinjski Mostar | 26 | 69 | 27 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Borac Banja Luka | 24 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | FK Sarajevo | 22 | 55 | 41 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Sloga Doboj | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Radnik Bijeljina | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | NK Siroki Brijeg | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | FK Velez Mostar | 23 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Posusje | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Igman Konjic | 27 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | GOSK Gabela | 25 | 8 | 24 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Sloboda | 25 | 4 | 28 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |