Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Corinthians Paulista | 16 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Ponte Preta | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Palmeiras | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Sao Bernardo | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Santos | 16 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Sao Paulo | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Gremio Novorizontino | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Red Bull Bragantino | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Guarani Sp | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Mirassol | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Portuguesa de Desportos | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Botafogo Sp | 12 | 8 | 50 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Agua Santa | 11 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Noroeste | 14 | 7 | 36 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Inter De Limeira | 13 | 0 | 62 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Velo Clube Sp | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |