Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cerro Porteno | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Alianza Lima | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Corinthians Paulista | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Barcelona SC(ECU) | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Melgar | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Monagas SC | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | CD El Nacional | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Deportes Iquique | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Independiente Santa Fe | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Boca Juniors | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Bahia | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Boston River | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Defensor SC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Nacional Asuncion | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Blooming | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | The Strongest | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Nublense | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Universidad Central Venezuela | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Deportes Tolima | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |