Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KuPS | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Inter Turku | 11 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Ilves Tampere | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | HJK Helsinki | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Gnistan | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Lahti | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
7 | Haka | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | SJK Seinajoki | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | VPS Vaasa | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | IFK Mariehamn | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | AC Oulu | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Jaro | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | Japs | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | KTP Kotka | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Kapa Helsinki | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |