Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Belarus 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 BATE Borisov 13 62 23 15 Chi tiết
2 Torpedo Zhodino 13 54 23 23 Chi tiết
3 Dinamo Minsk 8 75 13 13 Chi tiết
4 Dinamo Brest 9 56 11 33 Chi tiết
5 Shakhter Soligorsk 11 45 36 18 Chi tiết
6 Slutsksakhar Slutsk 10 50 20 30 Chi tiết
7 Torpedo Minsk 7 57 14 29 Chi tiết
8 Slavia Mozyr 7 57 14 29 Chi tiết
9 Vitebsk 6 50 17 33 Chi tiết
10 Gomel 6 50 0 50 Chi tiết
11 Isloch Minsk 6 50 17 33 Chi tiết
12 Granit Mikashevichi 6 50 0 50 Chi tiết
13 Torpedo Minsk 8 38 38 25 Chi tiết
14 Naftan Novopolock 7 29 57 14 Chi tiết
15 Smorgon FC 7 29 14 57 Chi tiết
16 Belshina Babruisk 7 29 71 0 Chi tiết
17 Fc Baranovichi 4 50 25 25 Chi tiết
18 Spartak Shklov 3 67 0 33 Chi tiết
19 Neman Grodno 5 20 40 40 Chi tiết
20 Fc Molodechno 3 33 0 67 Chi tiết
21 Fk Orsha 4 25 25 50 Chi tiết
22 Vigvam Smolevichy 3 33 0 67 Chi tiết
23 Krumkachy 3 33 33 33 Chi tiết
24 Lida 4 25 25 50 Chi tiết
25 Luch Minsk 1 100 0 0 Chi tiết
26 Zarya Krugloe 2 50 0 50 Chi tiết
27 Zhlobin 1 100 0 0 Chi tiết
28 Gazovik Vitebsk 2 50 0 50 Chi tiết
29 Kolos Druzhba 2 50 0 50 Chi tiết
30 Lyuban 2 50 0 50 Chi tiết
31 Lokomotiv Gomel 3 33 33 33 Chi tiết
32 Oshmyany 3 33 0 67 Chi tiết
33 Byaroza 2010 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kommunalnik Slonim 2 0 0 100 Chi tiết
35 Zorka-BDU Minsk 2 0 50 50 Chi tiết
36 Gorodeya 3 0 67 33 Chi tiết
37 Khimik Svetlogorsk 3 0 0 100 Chi tiết
38 Gomelzheldortrans 1 0 0 100 Chi tiết
39 Tarpeda 1 0 0 100 Chi tiết
40 Vertikal Kalinkovichi 1 0 0 100 Chi tiết
41 Fcg Grodno 2 0 0 100 Chi tiết
42 Energosbyt Bsatu 1 0 0 100 Chi tiết
43 Uzda 2 0 0 100 Chi tiết
44 Volna Pinsk 3 0 0 100 Chi tiết
45 Zhodino 2007 1 0 0 100 Chi tiết
46 Mkk Dnepr 1 0 0 100 Chi tiết
47 Victoria Maryina Gorka 1 0 0 100 Chi tiết
48 Torpedo Mogilev 1 0 0 100 Chi tiết
49 Brestzhilstroy 2 0 50 50 Chi tiết
50 Klechesk Kletsk 1 0 100 0 Chi tiết
51 Priozerie 1 0 0 100 Chi tiết
52 Fk Kobrin 2 0 0 100 Chi tiết
53 Vedrich 97 Rechitsa 2 0 50 50 Chi tiết
54 Dnepr Mogilev 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/04/2025 07:47
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác