Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HJK Helsinki | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | KuPS | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Inter Turku | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | VPS Vaasa | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Ilves Tampere | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | KTP Kotka | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Gnistan | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | AC Oulu | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | IFK Mariehamn | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Jaro | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Haka | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | SJK Seinajoki | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |