Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Wales 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 The New Saints 4 100 0 0 Chi tiết
2 Connah's QN 3 100 0 0 Chi tiết
3 Airbus 4 75 0 25 Chi tiết
4 Caersws 5 60 20 20 Chi tiết
5 Llanelli 4 75 25 0 Chi tiết
6 Bala Town 2 100 -50 50 Chi tiết
7 Buckley Town 2 100 0 0 Chi tiết
8 Llanuwchllyn 3 67 33 0 Chi tiết
9 Llanrwst 3 67 33 0 Chi tiết
10 Pill Afc 3 67 33 0 Chi tiết
11 Trefelin 3 67 0 33 Chi tiết
12 Goytre Afc 3 67 0 33 Chi tiết
13 Swansea University 3 67 0 33 Chi tiết
14 Caerau 4 50 25 25 Chi tiết
15 Rogerstone 3 67 0 33 Chi tiết
16 Llandudno 3 67 33 0 Chi tiết
17 Holyhead Hotspur 3 67 33 0 Chi tiết
18 Trearddur Bay 3 67 0 33 Chi tiết
19 Penrhiwceiber Rangers 2 100 0 0 Chi tiết
20 Flint Town United 1 100 -100 100 Chi tiết
21 Gresford Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
22 Cardiff Metropolitan 1 100 0 0 Chi tiết
23 Penydarren Bgc 2 50 0 50 Chi tiết
24 Llanrhaeadr 2 50 0 50 Chi tiết
25 Penrhyncoch 2 50 0 50 Chi tiết
26 Mold Alexandra 2 50 0 50 Chi tiết
27 Ammanford 1 100 0 0 Chi tiết
28 Cerrigydrudion 2 50 0 50 Chi tiết
29 Monmouth Town 2 50 0 50 Chi tiết
30 Denbigh Town 3 33 33 33 Chi tiết
31 Llangefni Town 2 50 0 50 Chi tiết
32 Porthmadog 2 50 0 50 Chi tiết
33 Bangor 1876 2 50 0 50 Chi tiết
34 Briton Ferry Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
35 Llangollen Town 2 50 0 50 Chi tiết
36 Kinmel Bay 2 50 0 50 Chi tiết
37 Afan Lido 4 25 75 0 Chi tiết
38 Cambrian Clydach 4 25 75 0 Chi tiết
39 Aber Valley 2 50 0 50 Chi tiết
40 Cardiff Draconians 2 50 0 50 Chi tiết
41 Morriston Town 3 33 33 33 Chi tiết
42 Carmarthen 3 33 0 67 Chi tiết
43 Cardiff Bay Warriors 2 50 0 50 Chi tiết
44 Cardiff Corinthians Afc 2 50 50 0 Chi tiết
45 Llay Miners Welfare 2 50 0 50 Chi tiết
46 Llanefydd 2 50 0 50 Chi tiết
47 Llantwit Major 2 50 50 0 Chi tiết
48 Newport Corinthians 2 50 0 50 Chi tiết
49 Trethomas Bluebirds 2 50 50 0 Chi tiết
50 Penybont 1 0 0 100 Chi tiết
51 Pontypridd 1 0 0 100 Chi tiết
52 Guilsfield 1 0 0 100 Chi tiết
53 Holywell 1 0 100 0 Chi tiết
54 Ruthin Town 1 0 100 0 Chi tiết
55 Colwyn Bay 2 0 0 100 Chi tiết
56 Newtown 1 0 100 0 Chi tiết
57 Aberystwyth Town 1 0 0 100 Chi tiết
58 Haverfordwest County 3 0 67 33 Chi tiết
59 Llanberis 1 0 0 100 Chi tiết
60 Gap Queens Park 1 0 0 100 Chi tiết
61 Caernarfon 1 0 100 0 Chi tiết
62 Y Rhyl 1879 2 0 100 0 Chi tiết
63 Cardiff Corries 1 0 100 0 Chi tiết
64 Goytre United 1 0 100 0 Chi tiết
65 Cwmamman United 1 0 0 100 Chi tiết
66 Builth Wells 1 0 0 100 Chi tiết
67 Cefn Albion 1 0 0 100 Chi tiết
68 Caldicot Town Afc 1 0 0 100 Chi tiết
69 West End Afc 1 0 0 100 Chi tiết
70 Risca United 1 0 0 100 Chi tiết
71 Carno 1 0 0 100 Chi tiết
72 Chepstow Town 1 0 0 100 Chi tiết
73 Corwen 1 0 0 100 Chi tiết
74 Cwmbran Celtic 1 0 0 100 Chi tiết
75 Pencoed Athletic Amateur 1 0 0 100 Chi tiết
76 Prestatyn Town FC 1 0 0 100 Chi tiết
77 Brickfield Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
78 Cpd Gaerwen 1 0 0 100 Chi tiết
79 Rhydymwyn 1 0 0 100 Chi tiết
80 Menai Bridge Tigers 1 0 0 100 Chi tiết
81 Llansannan 1 0 0 100 Chi tiết
82 Ely Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
83 New Inn 2 0 50 50 Chi tiết
84 Abertillery Bluebirds 1 0 100 0 Chi tiết
85 Newport City 1 0 0 100 Chi tiết
86 Afc Llwydcoed 1 0 0 100 Chi tiết
87 Penmaenmawr Phoenix 1 0 0 100 Chi tiết
88 Cwmbran 1 0 0 100 Chi tiết
89 Talysarn Celts 1 0 0 100 Chi tiết
90 Flint Mountain 1 0 100 0 Chi tiết
91 St Asaph City 1 0 0 100 Chi tiết
92 St Josephs Afc 1 0 0 100 Chi tiết
93 Baglan Dragons 1 0 0 100 Chi tiết
94 Taffs Well 1 0 0 100 Chi tiết
95 Nfa 1 0 0 100 Chi tiết
96 Treherbert 1 0 100 0 Chi tiết
97 Clwb Cymric 2 0 50 50 Chi tiết
98 Ynysgerwn 1 0 0 100 Chi tiết
99 Llandudno Amateurs 1 0 0 100 Chi tiết
100 Barry Town Afc 1 0 100 0 Chi tiết
101 Rhyl FC 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 15/03/2025 09:01
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác