Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sparta Praha | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zlin | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Slavia Praha | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Viktoria Plzen | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Mfk Karvina | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | FK Baumit Jablonec | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | SK Sigma Olomouc | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Bohemians 1905 | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Slovan Liberec | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Dukla Praha | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Teplice | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | Banik Ostrava | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Synot Slovacko | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Mlada Boleslav | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Hradec Kralove | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Pardubice | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |