Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slavia Praha | 24 | 21 | 2 | 1 | 50 | 8 | 65 |
2 | Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 53 |
3 | Sparta Praha | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 24 | 51 |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 51 |
5 | FK Baumit Jablonec | 24 | 12 | 4 | 8 | 44 | 22 | 40 |
6 | SK Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 38 |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 34 |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 31 |
9 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | 30 |
10 | Slovan Liberec | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 28 | 29 |
11 | Teplice | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 36 | 26 |
12 | Mfk Karvina | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 41 | 26 |
13 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 32 | 25 |
14 | Dukla Praha | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | 17 |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | 16 |
16 | Budejovice | 24 | 0 | 4 | 20 | 10 | 66 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 194 | 80.83% |
Các trận chưa diễn ra | 46 | 19.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 45.36% |
Trận hòa | 46 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 30.93% |
Tổng số bàn thắng | 507 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 284 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 223 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slavia Praha | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Budejovice | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Budejovice | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dukla Praha | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Slavia Praha | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Slavia Praha | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Budejovice | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Budejovice | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Budejovice | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp