Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayern Munich | 25 | 76 | 16 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 60 | 32 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Mainz 05 | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Freiburg | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Eintr Frankfurt | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Monchengladbach | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | VfB Stuttgart | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | RB Leipzig | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Borussia Dortmund | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Wolfsburg | 25 | 40 | 32 | 28 | Chi tiết | ||||
11 | Augsburg | 25 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Werder Bremen | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Union Berlin | 25 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Hoffenheim | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | St Pauli | 25 | 24 | 16 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Holstein Kiel | 25 | 16 | 20 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Bochum | 25 | 16 | 24 | 60 | Chi tiết | ||||
18 | Heidenheimer | 25 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |