Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tabor Sezana | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 16 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Gorica | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Dravinja Kostroj | 17 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Triglav Gorenjska | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Bistrica | 17 | 41 | 47 | 12 | Chi tiết | ||||
7 | Nd Beltinci | 18 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Brinje Grosuplje | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Jadran Dekani | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Bilje | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | NK Krka | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Tolmin | 17 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | ND Ilirija 1911 | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | NK Ptuj Drava | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Svoboda Ljubljana | 16 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | NK Rudar Velenje | 14 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |