Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dalian Chaoyue | 19 | 68 | 32 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Meizhou Hakka | 19 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Sichuan Longfor | 19 | 42 | 42 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Guangdong Southern Tigers | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Nanjing Qianbao | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Lijiang FC | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Hebei Elite | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Tianjin Huichetou | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Baoding Rongda FC | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Inner Mongolia Caoshangfei | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Anhui Jiufang | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Ningxia Qidongli | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Mengzi Wanhao | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Nantong Zhiyun | 14 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Fujian Transcend | 14 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
16 | Shenyang Dongjin | 14 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |