Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Degerfors IF U21 | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
2 | Brommapojkarna U21 | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Ik Sirius U21 | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Assyriska FF U21 | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Syrianska U21 | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Bk Forward U21 | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Atvidabergs FF U21 | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |