Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Landskrona Bois U21 | 14 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Angelholms FF U21 | 14 | 64 | 7 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Gais U21 | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | IFK Varnamo U21 | 14 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Ljungskile SK U21 | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Osters U21 | 14 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Husqvarna FF U21 | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Varbergs Bois U21 | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết | ||||
9 | Malmo FF U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Kalmar FF U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Falkenbergs FF U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Goteborg U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Halmstads U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Hacken U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |