Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wiener Sportklub | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Fcm Traiskirchen | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Team Wiener Linien | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Stripfing | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Bruck/leitha | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Sv Leobendorf | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Trenkwalder Admira Amateure | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Asv Drassburg | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Neusiedl 1919 | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Wiener Viktoria | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | SC Wiener Neustadt | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | SC Mannsdorf | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Mauerwerk | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |