Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Klubi 04 | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Kultsu | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Viikingit | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Fc Futura | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Sudet | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Myllypuro | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
7 | JIPPO | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Kiffen | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Lahti Akatemia | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |