Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PK-35 | 12 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Kiffen | 17 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Honka Akatemia | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Japs | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Pepo | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Eps Espoo | 15 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Lahden Reipas | 13 | 38 | 0 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Pk Keski Uusimaa Pkku | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Njs Nurmijarvi | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Viikingit | 16 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Kultsu | 13 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |