Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Taby | 26 | 88 | 8 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Karlbergs BK | 26 | 77 | 4 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Ifk Stocksund | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Gamla Upsala | 26 | 58 | 12 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Hudiksvalls Forenade FF | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Ifk Lidingo | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Kungsangens If | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Gute | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Kvarnsvedens IK | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Skiljebo SK | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Enkoping | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Valbo Ff | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Ifk Mora | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Sundbybergs | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |