Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Teraktor-Sazi | 22 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Persepolis | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Foolad Khozestan | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Sepahan | 23 | 52 | 43 | 4 | Chi tiết | ||||
5 | Gol Gohar | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Chadormalou Ardakan | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Kheybar Khorramabad | 23 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Malavan | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Esteghlal Tehran | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Aluminium Arak | 23 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Zob Ahan | 23 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Baderan Tehran | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Esteghlal Khozestan | 23 | 22 | 43 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Mes Rafsanjan | 23 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Nassaji Mazandaran | 23 | 17 | 48 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Havadar SC | 22 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |