Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Persepolis | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Esteghlal Khozestan | 30 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Naft Tehran | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Teraktor-Sazi | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Esteghlal Tehran | 30 | 43 | 43 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Zob Ahan | 30 | 37 | 43 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Saipa | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Gostaresh Folad | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Padideh Mashhad | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Foolad Khozestan | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Saba Battery | 30 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
12 | Sepahan | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Siah Jamegan Khorasan | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Malavan | 30 | 17 | 40 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Rah Ahan | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Esteghlal Ahvaz | 30 | 7 | 23 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |