Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 25 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Marseille | 25 | 60 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Monaco | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Nice | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Lille | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Lyon | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Strasbourg | 25 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Stade Brestois | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Lens | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Toulouse | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Stade Rennais FC | 25 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Auxerre | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Angers SCO | 25 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Le Havre | 25 | 24 | 12 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Stade Reims | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Saint-Etienne | 25 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Nantes | 25 | 20 | 36 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Montpellier | 25 | 16 | 12 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |