Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Home United FC | 24 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Tampines Rovers FC | 25 | 60 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Geylang United FC | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Albirex Niigata FC | 25 | 44 | 8 | 48 | Chi tiết | ||||
5 | Balestier Khalsa FC | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Hougang United FC | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Young Lions | 25 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | DPMM FC | 25 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Tanjong Pagar Utd | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |