Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Argentina | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Ecuador | 14 | 57 | 36 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Colombia | 17 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Bolivia | 17 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Paraguay | 15 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Uruguay | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Brazil | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Venezuela | 16 | 19 | 50 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Peru | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Chile | 18 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |