Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Argentina | 15 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Colombia | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Ecuador | 12 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Bolivia | 15 | 47 | 7 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Uruguay | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Paraguay | 13 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Brazil | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Venezuela | 14 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Chile | 16 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Peru | 13 | 8 | 31 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |