Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Maracana Ce | 19 | 5 | 14 | ||||
2 | Ferroviario Ce | 6 | 4 | 2 | ||||
3 | Iguatu Ce | 5 | 3 | 2 | ||||
4 | Floresta/ce | 5 | 3 | 2 | ||||
5 | Fortaleza | 6 | 3 | 3 | ||||
6 | Horizonte CE | 4 | 2 | 2 | ||||
7 | Barbalha | 11 | 2 | 9 | ||||
8 | Cariri | 5 | 1 | 4 | ||||
9 | Ceara | 22 | 1 | 21 | ||||
10 | WSG Wattens | 1 | 0 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |