Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Beijing Tech | 15 | 12 | 3 | ||||
2 | Haimen Codion | 12 | 10 | 2 | ||||
3 | Guangxi Lanhang | 15 | 10 | 5 | ||||
4 | Jiangxi Dark Horse | 13 | 9 | 4 | ||||
5 | Quanzhou Yaxin | 12 | 8 | 4 | ||||
6 | Taian Tiankuang | 11 | 7 | 4 | ||||
7 | Hunan Billows | 9 | 6 | 3 | ||||
8 | Hainan Star | 10 | 6 | 4 | ||||
9 | Hubei Chufeng Heli | 11 | 4 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |