Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp câu lạc bộ Ả rập 2008-2009

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 El Ismaily 6 0 1 1 2 2 0 17
2 Esperance Sportive de Tunis 10 2 4 3 0 0 1 16
3 Wydad Casablanca 10 2 3 3 1 1 0 16
4 Al Wihdat Amman 6 1 2 2 0 0 1 13
5 Club Sportif Sfaxien 8 3 2 0 2 1 0 12
6 Es Setif 8 3 1 1 3 0 0 12
7 Al-Faisaly 6 2 0 3 1 0 0 9
8 U.s.monastir 6 0 4 2 0 0 0 8
9 Al Merreikh 2 0 0 0 1 1 0 7
10 RCA Raja Casablanca Atlhletic 4 2 0 1 0 1 0 6
11 Usm Alger 4 0 3 0 1 0 0 6
12 Al Wehda Mecca 2 1 0 0 1 0 0 3
13 Al Kuwait SC 1 0 0 0 1 0 0 3
14 Al Quwa Al Jawiya 4 2 1 1 0 0 0 3
15 Al Ittihad Tripoli 2 0 2 0 0 0 0 2
16 Busaiteen 2 0 2 0 0 0 0 2
17 Al Taleiah 2 1 0 1 0 0 0 2
18 Al Helal Al-Sahely 3 1 2 0 0 0 0 2
19 Al Ansar Lib 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Dhufar 2 1 1 0 0 0 0 1
21 Al Hazm 2 1 1 0 0 0 0 1
22 Wade Al Nes 2 1 1 0 0 0 0 1
23 Al Hilal Omdurman 2 1 1 0 0 0 0 1
24 Al-Ittihad Aleppo 4 3 1 0 0 0 0 1
25 HUSA Hassania Agadir 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Asc Nasr Sebkha 2 2 0 0 0 0 0 0
27 Al-ahli Tripoli 2 2 0 0 0 0 0 0
28 Usm Annaba 2 2 0 0 0 0 0 0
29 Shabab AlOrdon 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 15/03/2025 07:15
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác