Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Áo miền đông 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Austria Wien Amateure 20 1 4 12 2 0 1 39
2 Kremser 19 1 10 2 3 0 3 38
3 Sc Gleisdorf 17 4 2 1 10 0 0 34
4 Team Wiener Linien 17 2 2 10 3 0 0 31
5 Sc Neusiedl 1919 17 0 12 1 2 2 0 28
6 Sv Oberwart 30 11 16 1 0 2 0 26
7 SC Mannsdorf 20 12 0 2 4 1 1 25
8 SV Austria Salzburg 9 1 3 1 1 0 3 24
9 SC Weiz 15 0 11 1 3 0 0 22
10 Asko Oedt 7 0 2 1 1 1 2 21
11 Wiener Sportklub 10 0 3 3 4 0 0 21
12 Wolfsberger Ac Amateure 18 1 14 3 0 0 0 20
13 Dornbirn 7 0 2 1 1 3 0 19
14 Favoritner Ac 14 4 3 6 0 1 0 19
15 Siegendorf 23 14 1 7 1 0 0 18
16 Mauerwerk 20 4 14 2 0 0 0 18
17 Fcm Traiskirchen 12 3 5 1 2 0 1 18
18 Wiener Viktoria 11 3 4 0 3 1 0 17
19 Kuchl 8 0 4 2 0 2 0 16
20 Union Mauer 10 2 4 2 1 0 1 16
21 Tsv St Johann 7 2 0 1 3 0 1 16
22 Sv Gloggnitz 16 8 5 0 3 0 0 14
23 Lask Linz Am 15 1 14 0 0 0 0 14
24 Bischofshofen 16 11 1 3 -1 1 1 13
25 Usv St Anna 8 2 3 2 0 1 0 11
26 Deutschlandsberger Sc 10 5 0 4 1 0 0 11
27 Sr Donaufeld Wien 8 2 3 2 0 1 0 11
28 Sv Leobendorf 10 5 2 2 0 0 1 11
29 Leoben 6 2 1 1 1 0 1 11
30 Vfb Hohenems 7 2 2 2 0 1 0 10
31 Union Gurten 9 3 3 3 0 0 0 9
32 Svg Reichenau 6 0 4 1 1 0 0 9
33 Sv Wildon 10 5 3 1 1 0 0 8
34 Kufstein 5 0 2 3 0 0 0 8
35 Wallern 5 1 2 0 2 0 0 8
36 Wsc Hertha Wels 5 1 2 1 0 1 0 8
37 Vocklamarkt 4 1 1 0 2 0 0 7
38 Lauterach 10 6 1 3 0 0 0 7
39 Treibach 8 2 5 1 0 0 0 7
40 Rheindorf Altach B 3 1 0 1 0 0 1 7
41 Kitzbuhel 7 2 4 1 0 0 0 6
42 Sc Schwaz 3 1 0 1 1 0 0 5
43 SK Vorwarts Steyr 7 3 4 0 0 0 0 4
44 Sc Rothis 4 1 2 1 0 0 0 4
45 Sc Imst 2 0 1 1 0 0 0 3
46 Sv Wals Grunau 4 2 2 0 0 0 0 2
47 Pinzgau Saalfelden 14 13 1 0 0 0 0 1
Cập nhật lúc: 24/03/2025 05:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác