Bong da

Thống kê số bàn thắng Iceland League Cup 2011

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Volsungur Husavik 6 1 1 1 1 0 2 22
2 Valur 9 1 3 1 1 3 0 20
3 Tindastoll Hvot 7 0 1 3 0 2 1 20
4 Umf Afturelding 7 0 2 3 0 1 1 20
5 KR Reykjavik 8 1 1 2 2 2 0 19
6 Hottur Egilsstadir 5 1 0 1 1 1 1 18
7 Hafnarfjordur FH 8 0 3 3 1 0 1 17
8 Ir Reykjavik 7 1 1 2 1 2 0 16
9 Reynir Sandgerdi 5 1 0 2 0 1 1 16
10 IA Akranes 7 0 3 2 1 0 1 15
11 Keflavik 7 1 1 2 2 1 0 15
12 Thor Akureyri 7 3 2 0 0 1 1 14
13 Fjolnir 7 3 1 0 2 0 1 14
14 Breidablik 7 3 0 1 1 2 0 13
15 Bi/bolungarvik 7 2 1 0 4 0 0 13
16 Fylkir 9 1 4 3 1 0 0 13
17 Fram Reykjavik 7 0 4 1 2 0 0 12
18 Leiknir Reykjavik 7 2 0 3 2 0 0 12
19 IBV Vestmannaeyjar 7 2 1 2 1 1 0 12
20 Stjarnan 7 1 3 0 3 0 0 12
21 Grindavik 7 0 4 2 0 1 0 12
22 Kf Gardabaer 5 0 1 2 1 1 0 12
23 Vidir Gardur 5 0 0 3 2 0 0 12
24 Vikingur Reykjavik 7 1 3 1 2 0 0 11
25 Dalvik Reynir 4 0 1 1 1 0 1 11
26 Umf Njardvik 6 0 3 1 2 0 0 11
27 Magni 5 0 2 0 3 0 0 11
28 Kv Vesturbaeja 5 0 2 1 1 1 0 11
29 Fjardabyggd 4 1 1 1 0 0 1 10
30 Hamar Hveragerdi 5 1 1 2 0 0 1 10
31 UMF Selfoss 7 1 4 1 1 0 0 9
32 Kb Breidholt 5 1 1 1 2 0 0 9
33 Ih Hafnarfjordur 5 1 1 2 0 1 0 9
34 Vikingur Olafsvik 7 2 2 3 0 0 0 8
35 Leiknir F 5 1 1 2 1 0 0 8
36 Grotta Seltjarnarnes 7 2 4 0 1 0 0 7
37 Ka Akureyri 7 3 2 1 1 0 0 7
38 Throttur 7 4 1 2 0 0 0 5
39 Haukar 7 5 1 0 1 0 0 4
40 Draupnir 5 3 0 2 0 0 0 4
41 Arborg 5 2 2 1 0 0 0 4
42 HK Kopavog 7 4 3 0 0 0 0 3
Cập nhật lúc: 21/03/2025 00:58
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác