Bong da

Thống kê số bàn thắng UEFA European Women's Championship 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Nữ Slovenia 6 0 0 1 0 2 3 26
2 Nữ Montenegro 6 0 1 2 0 0 3 21
3 Nữ Belarus 6 0 0 1 4 0 1 19
4 Nữ Tây Ban Nha 6 0 1 2 2 0 1 18
5 Nữ Wales 6 0 1 2 1 1 1 18
6 Nữ Đức 6 1 0 0 3 2 0 17
7 Nữ Hy Lạp 6 0 1 2 2 0 1 17
8 Nữ Romania 6 0 2 0 3 0 1 16
9 Nữ Đan Mạch 6 1 0 2 2 1 0 14
10 Nữ Thụy Sĩ 6 1 0 2 2 1 0 14
11 Nữ Bồ Đào Nha 6 1 0 2 2 1 0 14
12 Nữ Scotland 6 1 2 1 0 1 1 13
13 Nữ Iceland 6 0 3 1 2 0 0 11
14 Nữ Đảo Faroe 6 2 1 1 0 2 0 11
15 Nữ Ukraina 6 1 1 3 0 1 0 11
16 Nữ Serbia 6 2 1 1 0 2 0 11
17 Nữ Hungary 6 0 5 0 0 0 1 10
18 Nữ Macedonia 6 2 2 0 0 2 0 10
19 Nữ Áo 6 1 2 1 2 0 0 10
20 Nữ Bắc Ireland 6 2 1 2 1 0 0 8
21 Nữ Latvia 6 2 1 2 1 0 0 8
22 Nữ Pháp 6 0 4 2 0 0 0 8
23 Nữ Albania 4 0 1 2 1 0 0 8
24 Nữ Anh 6 1 2 3 0 0 0 8
25 Nữ Ý 6 2 2 1 0 1 0 8
26 Armenia Womens 6 1 3 1 1 0 0 8
27 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ 6 2 2 1 0 1 0 8
28 Nữ Nauy 6 2 3 0 0 1 0 7
29 Nữ Thụy Điển 6 2 3 0 1 0 0 6
30 Nữ Georgia 6 2 2 2 0 0 0 6
31 Nữ Bulgaria 6 3 1 1 1 0 0 6
32 Nữ Séc 6 1 4 1 0 0 0 6
33 nữ Luxembourg 4 0 3 1 0 0 0 5
34 Nữ Litva 6 3 1 2 0 0 0 5
35 Nữ Israel 6 3 1 2 0 0 0 5
36 Nữ Slovakia 6 3 1 2 0 0 0 5
37 Nữ Kazakhstan 6 4 1 0 0 1 0 5
38 Nữ Bỉ 6 3 1 2 0 0 0 5
39 Nữ Hà Lan 6 2 4 0 0 0 0 4
40 Nữ Ba Lan 6 2 4 0 0 0 0 4
41 Nữ Croatia 6 3 2 1 0 0 0 4
42 Nữ Bosnia 6 3 2 1 0 0 0 4
43 Nữ Phần Lan 6 3 2 1 0 0 0 4
44 Nữ Ireland 6 4 1 0 1 0 0 4
45 Moldova Womens 6 3 2 1 0 0 0 4
46 Nữ Estonia 4 1 3 0 0 0 0 3
47 Andorra Womens 6 4 2 0 0 0 0 2
48 Azerbaijan Womens 6 4 2 0 0 0 0 2
49 nữ Malta 6 4 2 0 0 0 0 2
50 Nữ Đảo Sip 6 5 1 0 0 0 0 1
51 Kosovo Womens 6 6 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 14/03/2025 09:28
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác