Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
13/01/2024 22:00 | Vòng bảng |
Ka Akureyri[ICE PR-7] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
0.50.83 0.93 |
3.250.88 u0.88 |
1.62 4.75 3.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
05/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
Valur[ICE PR-2] Fylkir[ICE PR-9] |
1.750.96 0.77 |
3.50.87 u0.87 |
1.25 6.50 6.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
07/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
HK Kopavog[ICE PR-8] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
0.92 0.750.82 |
30.62 u1.21 |
5.50 3.75 1.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/02/2024 02:15 | Vòng bảng |
Ka Akureyri[ICE PR-7] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
30.92 0.90 |
4.50.95 u0.85 |
1.16 6.90 9.85 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/02/2024 03:00 | Vòng bảng |
IA Akranes[ICE D1-1] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
0.750.88 0.94 |
40.93 u0.87 |
1.66 4.15 3.70 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Grindavik[ICE D1-6] |
0.50.97 0.85 |
3.50.97 u0.83 |
1.96 3.65 3.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/02/2024 03:00 | Vòng bảng |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] Fylkir[ICE PR-9] |
00.82 1.00 |
3.750.95 u0.85 |
2.06 3.65 2.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/02/2024 21:00 | Vòng bảng |
Keflavik[ICE PR-12] Vestri[ICE D1-4] |
0.251.10 0.70 |
2.50.28 u2.40 |
2.30 4.10 2.30 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/02/2024 22:00 | Vòng bảng |
Fjolnir[ICE D1-3] HK Kopavog[ICE PR-8] |
0.88 0.250.93 |
2.50.25 u2.60 |
2.60 3.90 2.10 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
11/02/2024 00:30 | Vòng bảng |
Umf Njardvik[ICE D1-10] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
00.90 0.90 |
2.50.30 u2.25 |
2.30 4.10 2.30 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
11/02/2024 01:30 | Vòng bảng |
Valur[ICE PR-2] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
2.751.00 0.80 |
40.80 u1.00 |
1.11 8.00 15.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
11/02/2024 19:00 | Vòng bảng |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
30.95 0.85 |
4.250.90 u0.90 |
1.08 11.00 21.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
12/02/2024 03:00 | Vòng bảng |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Throttur[ICE D1-8] |
0.90 0.250.90 |
3.50.82 u0.97 |
2.62 4.00 2.05 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
14/02/2024 00:30 | Vòng bảng |
Breidablik[ICE PR-3] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
00.80 1.00 |
41.00 u0.80 |
2.20 4.00 2.45 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
16/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
HK Kopavog[ICE PR-8] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
1.250.81 0.91 |
3.50.86 u0.86 |
1.38 5.00 6.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
16/02/2024 03:00 | Vòng bảng |
Fjolnir[ICE D1-3] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
0.82 1.250.90 |
3.50.83 u0.89 |
5.50 4.90 1.44 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 01:15 | Vòng bảng |
Keflavik[ICE PR-12] Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] |
0.750.80 1.00 |
3.51.00 u0.80 |
1.62 4.33 3.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 01:30 | Vòng bảng |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
0.750.90 0.90 |
3.250.87 u0.92 |
1.70 3.60 4.20 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
Throttur[ICE D1-8] Valur[ICE PR-2] |
0.90 2.250.90 |
3.50.90 u0.90 |
9.60 6.10 1.07 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
2.50.88 0.93 |
4.50.90 u0.90 |
1.14 7.50 12.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 02:30 | Vòng bảng |
Ka Akureyri[ICE PR-7] IA Akranes[ICE D1-1] |
0.51.05 0.75 |
3.750.73 u1.08 |
2.00 4.20 2.63 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 20:00 | Vòng bảng |
Breidablik[ICE PR-3] Grindavik[ICE D1-6] |
1.750.85 0.88 |
3.750.81 u0.91 |
1.26 6.25 7.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 21:00 | Vòng bảng |
Fylkir[ICE PR-9] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
0.50.98 0.83 |
3.250.85 u0.95 |
1.91 3.75 3.10 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 21:00 | Vòng bảng |
Vestri[ICE D1-4] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
0.85 1.50.95 |
3.50.93 u0.88 |
5.75 5.00 1.36 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
17/02/2024 22:00 | Vòng bảng |
Dalvik Reynir[ICE D2-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
|
u |
|
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
18/02/2024 22:00 | Vòng bảng |
Thor Akureyri[ICE D1-7] Stjarnan[ICE PR-4] |
|
u |
|
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
18/02/2024 22:00 | Vòng bảng |
Thor Akureyri Stjarnan |
|
u |
|
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
21/02/2024 01:00 | Vòng bảng |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] Grindavik[ICE D1-6] |
2.250.90 0.90 |
3.750.80 u1.00 |
1.17 6.50 12.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
22/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
2.751.01 0.83 |
3.750.89 u0.93 |
1.08 11.00 11.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
23/02/2024 02:30 | Vòng bảng |
Fjolnir[ICE D1-3] Stjarnan[ICE PR-4] |
0.90 1.250.90 |
4.250.97 u0.82 |
5.25 4.33 1.44 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 01:30 | Vòng bảng |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
0.251.00 0.80 |
40.82 u0.97 |
2.10 4.00 2.70 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 02:00 | Vòng bảng |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Breidablik[ICE PR-3] |
0.87 20.92 |
4.250.90 u0.90 |
7.00 6.00 1.22 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 18:00 | Vòng bảng |
Valur[ICE PR-2] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
1.50.80 1.00 |
3.750.80 u1.00 |
1.29 5.50 6.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 20:00 | Vòng bảng |
Fylkir[ICE PR-9] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
0.750.79 0.98 |
3.250.89 u0.87 |
1.50 4.75 4.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 21:00 | Vòng bảng |
Throttur[ICE D1-8] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
0.750.87 0.89 |
3.250.88 u0.88 |
1.67 4.00 3.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 21:00 | Vòng bảng |
IA Akranes[ICE D1-1] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
2.250.85 0.85 |
4.250.85 u0.85 |
1.17 6.00 10.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 22:00 | Vòng bảng |
HK Kopavog[ICE PR-8] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
0.250.84 0.92 |
3.250.79 u0.98 |
2.00 4.00 2.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 22:00 | Vòng bảng |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
20.79 0.98 |
40.85 u0.92 |
1.17 7.00 9.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
24/02/2024 22:59 | Vòng bảng |
Grindavik[ICE D1-6] Vestri[ICE D1-4] |
0.98 0.250.79 |
3.250.89 u0.87 |
2.80 4.33 1.91 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
26/02/2024 23:30 | Vòng bảng |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] Keflavik[ICE PR-12] |
1.50.84 0.93 |
3.50.79 u0.98 |
1.29 5.50 6.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
29/02/2024 03:00 | Vòng bảng |
IA Akranes[ICE D1-1] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
0.95 1.50.85 |
3.750.93 u0.88 |
6.00 5.00 1.33 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
01/03/2024 01:40 | Vòng bảng |
Umf Njardvik[ICE D1-10] Fjolnir[ICE D1-3] |
0.95 0.250.79 |
3.50.92 u0.82 |
3.00 3.50 2.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
01/03/2024 02:00 | Vòng bảng |
Fylkir[ICE PR-9] Throttur[ICE D1-8] |
10.96 0.77 |
3.50.80 u0.93 |
1.62 4.10 4.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
01/03/2024 02:00 | Vòng bảng |
Stjarnan[ICE PR-4] HK Kopavog[ICE PR-8] |
10.81 0.91 |
3.50.80 u0.93 |
1.53 4.60 4.60 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/03/2024 01:15 | Vòng bảng |
Keflavik[ICE PR-12] Grindavik[ICE D1-6] |
10.92 0.82 |
3.250.87 u0.87 |
1.53 4.20 4.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/03/2024 01:30 | Vòng bảng |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Valur[ICE PR-2] |
0.92 2.250.82 |
3.50.87 u0.87 |
11.00 9.00 1.13 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/03/2024 18:00 | Vòng bảng |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] |
20.95 0.85 |
3.750.95 u0.85 |
1.20 6.00 9.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/03/2024 21:00 | Vòng bảng |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
0.250.92 0.85 |
3.50.79 u0.98 |
2.00 4.00 2.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/03/2024 22:59 | Vòng bảng |
Dalvik Reynir[ICE D2-1] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
|
u |
22.00 14.00 1.03 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
02/03/2024 23:15 | Vòng bảng |
Thor Akureyri[ICE D1-7] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
|
u |
|
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
03/03/2024 19:00 | Vòng bảng |
Breidablik[ICE PR-3] Vestri[ICE D1-4] |
2.250.97 0.82 |
3.750.95 u0.85 |
1.18 6.00 12.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
03/03/2024 20:00 | Vòng bảng |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] IA Akranes[ICE D1-1] |
0.87 10.92 |
3.750.90 u0.90 |
3.40 5.75 1.57 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
06/03/2024 02:00 | Vòng bảng |
Stjarnan[ICE PR-4] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
20.71 1.05 |
3.751.00 u0.76 |
1.11 6.50 10.00 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
08/03/2024 02:00 | Vòng bảng |
Breidablik[ICE PR-3] Keflavik[ICE PR-12] |
1.750.98 0.80 |
3.50.83 u0.95 |
1.30 6.00 5.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/03/2024 00:00 | Vòng bảng |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Stjarnan[ICE PR-4] |
0.750.89 0.87 |
3.250.89 u0.87 |
1.67 4.00 3.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/03/2024 21:00 | Vòng bảng |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
01.05 0.75 |
2.750.80 u1.00 |
2.58 3.20 2.21 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/03/2024 21:00 | Vòng bảng |
Throttur[ICE D1-8] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
0.80 0.250.90 |
3.50.90 u0.80 |
2.62 3.75 2.15 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/03/2024 22:00 | Vòng bảng |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
0.50.60 1.11 |
40.90 u0.80 |
1.82 4.40 3.45 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
09/03/2024 22:00 | Vòng bảng |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
0.90 10.80 |
3.250.85 u0.85 |
5.00 4.50 1.55 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/03/2024 23:30 | Vòng bảng |
Thor Akureyri[ICE D1-7] Fjolnir[ICE D1-3] |
|
u |
|
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
25/03/2024 21:00 | Vòng bảng |
Grotta Seltjarnarnes Vestri |
01.05 0.75 |
30.88 u0.93 |
2.55 3.60 2.20 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp