Thông tin đội bóng Armagh City | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Armagh City (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
2.3 2.63 3.4 |
15/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Institute (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.8 1 |
2.75 2 3.8 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Armagh City (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.7 3.3 |
01/03/2025 02:40 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Annagh United (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.3 3.6 |
22/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Bangor City FC (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.36 4.33 |
15/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Armagh City (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.1 1.9 3.9 |
12/02/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Limavady United (Hòa) |
u |
||||
08/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Armagh City (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
2.38 2.38 3.75 |
25/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Limavady United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.2 3.6 |
18/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Armagh City (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.6 3.4 |
11/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Harland Wolff Welders (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
2.6 2.25 3.5 |
04/01/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Coleraine Armagh City (Hòa) |
u |
||||
31/12/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Armagh City (Hòa) |
u |
||||
26/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Annagh United (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
2.5 2.3 3.6 |
21/12/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Armagh City (Hòa) |
u |
||||
14/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Dundela (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.55 2.25 3.6 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.25 3.4 |
05/12/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Armagh City Cliftonville (Hòa) |
u |
||||
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Armagh City (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Armagh City (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
2.25 2.5 3.75 |
16/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Harland Wolff Welders (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.38 3.4 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Armagh City (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.92 0.87 |
2.2 2.6 3.9 |
06/11/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Armagh City Glenavon Lurgan (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Ballinamallard United (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.5 3.75 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Armagh City (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2 3 3.5 |
19/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Limavady United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.2 3.6 |
12/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Armagh City (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
1.5 4.5 4.33 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Newington (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.89 0.84 |
1.57 4.2 4.2 |
02/10/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Loughgall Armagh City (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Armagh City (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.4 3.6 |