
Thông tin đội bóng Assyriska FF | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thụy Điển |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 09/11/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Stockholm Internazionale Assyriska FF (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2025 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Gefle IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.2 2.75 3.4 |
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlbergs BK Assyriska FF (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.63 3.6 |
| 18/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Ifk Stocksund (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.5 4.75 4.2 |
| 11/10/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sollentuna United FF Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2.6 2.25 3.5 |
| 04/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Enkoping Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.35 2.55 3.4 |
| 21/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Arlanda (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF Assyriska FF (Hòa) |
u |
||||
| 07/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Karlstad BK (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
2.9 2 3.75 |
| 02/09/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hammarby Tff Assyriska FF (Hòa) |
u |
||||
| 24/08/2025 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Orebro Syrianska If (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.55 4.75 3.9 |
| 21/08/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Assyriska FF Sandvikens IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
4.33 1.67 3.75 |
| 16/08/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.45 3.3 |
| 03/08/2025 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
1.4 6 4.33 |
| 28/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Haninge Assyriska FF (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.3 3.7 |
| 22/06/2025 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Sollentuna United FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.1 3.8 |
| 19/06/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Assyriska FF Sollentuna United FF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.9 3.1 3.75 |
| 14/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Assyriska FF (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.25 2.88 3.4 |
| 08/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ifk Stocksund Assyriska FF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.88 2 3.9 |
| 01/06/2025 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Enkoping (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.95 3.2 3.6 |
| 29/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Assyriska FF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.8 1 |
3 2.05 3.5 |
| 18/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF AFC United (Hòa) |
u |
||||
| 11/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Orebro Syrianska If Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.4 3.4 |
| 06/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Vasalunds IF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.88 2.1 3.4 |
| 27/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Hammarby Tff (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.1 1.95 3.6 |
| 19/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Arlanda Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
1 0.8 |
2.4 2.4 3.6 |
| 13/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Karlbergs BK (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.55 3.7 |
| 05/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlstad BK Assyriska FF (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
1.65 4 4 |
| 30/03/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF Stockholm Internazionale (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
9 1.27 4.75 |
| 09/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ifk Stocksund Assyriska FF (Hòa) |
u |
||||











