
Thông tin đội bóng Hà Lan | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Hà Lan |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/11/2025 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Hà Lan Lithuania (Hòa) |
3 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.8 1 |
1.05 34 13 |
| 15/11/2025 02:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Ba Lan Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
5 1.67 3.9 |
| 12/10/2025 22:59 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Hà Lan Phần Lan (Hòa) |
2.5 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.08 26 9.5 |
| 10/10/2025 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Malta Hà Lan (Hòa) |
3.25 |
0.88 0.93 |
4 u |
1 0.8 |
34 1.04 15 |
| 07/09/2025 22:59 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Lithuania Hà Lan (Hòa) |
2.75 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
19 1.08 12 |
| 05/09/2025 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Hà Lan Ba Lan (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.3 9.5 5.5 |
| 11/06/2025 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Hà Lan Malta (Hòa) |
3.5 |
1 0.8 |
4 u |
0.95 0.85 |
1.03 34 19 |
| 08/06/2025 01:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Âu) | Phần Lan Hà Lan (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.95 0.85 |
15 1.22 6 |
| 24/03/2025 02:45 |
UEFA Nations League | Tây Ban Nha Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.91 0.99 |
1.66 5 4 |
| 21/03/2025 02:45 |
UEFA Nations League | Hà Lan Tây Ban Nha (Hòa) |
0.25 |
0.9 1 |
2.5 u |
0.99 0.91 |
3.2 2.3 3.3 |
| 20/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Bosnia Herzegovina Hà Lan (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.98 |
3 u |
0.9 1 |
8 1.33 5.5 |
| 17/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Hà Lan Hungary (Hòa) |
1.5 |
1.05 0.85 |
3 u |
0.95 0.95 |
1.36 9 4.75 |
| 15/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Đức Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.91 |
3 u |
0.91 0.99 |
1.75 4.2 4.1 |
| 12/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Hungary Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
1.07 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
5 1.65 4.1 |
| 11/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Hà Lan Đức (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
2.5 2.7 3.4 |
| 08/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Hà Lan Bosnia Herzegovina (Hòa) |
2 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.86 1.04 |
1.18 15 7.5 |
| 11/07/2024 02:00 |
Euro | Hà Lan Anh (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.13 |
2 u |
0.95 0.95 |
3.2 2.5 2.9 |
| 07/07/2024 02:00 |
Euro | Hà Lan Thổ Nhĩ Kỳ (Hòa) |
1 |
1.03 0.87 |
2.75 u |
1.03 0.87 |
1.57 6 3.9 |
| 02/07/2024 23:00 |
Euro | Romania Hà Lan (Hòa) |
1.25 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
1.07 0.83 |
7.5 1.44 4.33 |
| 25/06/2024 23:00 |
Euro | Hà Lan Áo (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.25 3.5 3.1 |
| 22/06/2024 02:00 |
Euro | Hà Lan Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.9 1 |
2.5 u |
1.03 0.87 |
3.2 2.25 3.4 |
| 16/06/2024 20:00 |
Euro | Ba Lan Hà Lan (Hòa) |
1 |
0.92 0.98 |
2.5 u |
1.05 0.85 |
6 1.55 4.1 |
| 11/06/2024 01:45 |
Giao Hữu | Hà Lan Iceland (Hòa) |
2 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.85 1 |
1.18 13 6.5 |
| 07/06/2024 01:45 |
Giao Hữu | Hà Lan Canada (Hòa) |
1.25 |
0.85 1 |
3 u |
1 0.85 |
1.4 8 4.5 |
| 27/03/2024 02:45 |
Giao Hữu | Đức Hà Lan (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.89 |
2.75 u |
0.99 0.8 |
1.86 3.7 3.6 |
| 23/03/2024 02:45 |
Giao Hữu | Hà Lan Scotland (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.44 7 4.33 |
| 22/11/2023 02:45 |
Euro | Gibraltar Hà Lan (Hòa) |
4.5-5 |
0.93 0.89 |
5.5 u |
1.11 0.70 |
26.00 1.01 19.00 |
| 19/11/2023 02:45 |
Euro | Hà Lan CH Ireland (Hòa) |
1.5-2 |
0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.80 0.90 |
1.23 10.90 5.50 |
| 17/10/2023 01:45 |
Euro | Hy Lạp Hà Lan (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.75 0.95 |
3.30 1.95 3.30 |
| 14/10/2023 01:45 |
Euro | Hà Lan Pháp (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
3.10 2.30 3.30 |