Thông tin đội bóng Hobro I.K. | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | http://hikfodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/07/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.55 2.6 3.4 |
12/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
08/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Randers FC Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
01/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
u |
||||
23/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.85 3.5 4 |
17/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.8 4 3.7 |
10/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.2 3.8 |
02/05/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.4 2 3.5 |
26/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.3 2 3.7 |
21/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.75 2.45 3.5 |
16/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.85 1 |
2 3.6 3.5 |
11/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
1 0.85 |
1.57 4.75 4.5 |
05/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.1 3.6 |
30/03/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Roskilde (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.75 4.33 3.7 |
15/03/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.67 5.5 3.5 |
08/03/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.8 1.85 3.6 |
02/03/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Hobro I.K. (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.5 6 4.2 |
22/02/2025 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.25 2.9 3.4 |
14/02/2025 16:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Avan Academy (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.78 1.03 |
2.4 2.3 3.8 |
05/02/2025 19:00 |
Giao Hữu | Skive IK Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
29/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Viborg Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
24/01/2025 21:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Thisted (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.33 6 5.25 |
18/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Randers FC (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
5 1.44 4.5 |
30/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.3 3.3 |
23/11/2024 01:15 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
4 1.8 3.8 |
12/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hillerod Fodbold (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.4 2.62 3.6 |
03/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.8 1.05 |
2.25 2.75 3.75 |
27/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.63 3.6 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3.25 u |
1 0.85 |
4.5 1.67 3.9 |
04/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.66 4.33 4 |