
Thông tin đội bóng Ninh Bình FC | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | http://phudongfc.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng Ninh Bình FC (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.7 2.25 3.4 |
| 09/11/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Ninh Bình FC (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.4 1.95 3.2 |
| 05/11/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.44 6 4.1 |
| 01/11/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.36 6.5 4.2 |
| 25/10/2025 18:00 |
Việt Nam | PVF CAND Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.9 1.73 3.5 |
| 18/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Ninh Bình FC (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.4 3.5 |
| 02/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.15 3 3.1 |
| 28/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Ninh Bình FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 22/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.3 3.1 |
| 13/09/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Xuân Thiện Phú Thọ Ninh Bình FC (Hòa) |
u |
||||
| 27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.7 3.2 |
| 23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.9 4.2 3.1 |
| 17/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Ninh Bình FC (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.5 2.8 2.8 |
| 21/06/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
2 u |
1.02 0.77 |
5.25 1.72 2.9 |
| 14/06/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Bình Phước (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.25 3.25 2.8 |
| 26/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Ninh Bình FC (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.87 |
2 u |
1.02 0.77 |
4.33 1.85 3 |
| 17/05/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Tp Ho Chi Minh B (Hòa) |
u |
||||
| 11/05/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.85 4.2 2.9 |
| 27/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình FC Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
1.5 u |
0.83 0.98 |
6 1.67 2.88 |
| 19/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Khánh Hòa (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.25 9 5.5 |
| 12/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Ninh Bình FC (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.36 10 3.5 |
| 29/03/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.75 3.8 3.5 |
| 09/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.95 0.85 |
5.5 1.65 3.2 |
| 28/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tp Ho Chi Minh B Ninh Bình FC (Hòa) |
u |
||||
| 22/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.33 7.5 4.33 |
| 15/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Ninh Bình FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.1 3 |
| 09/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Đồng Tháp (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.44 7 3.6 |
| 23/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Hòa Bình FC (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.29 11 4.2 |
| 12/01/2025 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | TP Hồ Chí Minh Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
4.33 1.6 4 |











