Thông tin đội bóng Nữ Malaysia | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/11/2025 19:00 |
International Friendly | Bangladesh Womens Nữ Malaysia (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.4 5.75 4.33 |
| 29/11/2024 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Malaysia (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.25 3.2 2.88 |
| 26/11/2024 19:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Nữ Indonesia (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.15 3.2 3 |
| 26/10/2024 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Malaysia Nữ Lào (Hòa) |
u |
||||
| 23/10/2024 23:00 |
Giao Hữu | Saudi Arabia Womens Nữ Malaysia (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.7 2.35 3.2 |
| 22/09/2023 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Malaysia Nữ Pakistan (Hòa) |
1-1.5 |
1.20 0.65 |
2.5-3 u |
0.84 0.96 |
1.46 5.10 4.15 |
| 19/09/2023 00:30 |
Giao Hữu | Saudi Arabia Womens Nữ Malaysia (Hòa) |
u |
||||
| 09/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Malaysia (Hòa) |
3 |
0.82 0.88 |
3.5-4 u |
0.87 0.83 |
|
| 06/05/2023 20:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Malaysia Nữ Philippines (Hòa) |
4 |
1.00 0.70 |
4.5 u |
0.71 0.99 |
|
| 03/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Malaysia (Hòa) |
5 |
0.85 0.85 |
5.5-6 u |
0.90 0.80 |
|
| 10/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Nữ Thái Lan (Hòa) |
3.75 |
4-4.5 u |
|||
| 08/07/2022 18:10 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Nữ Philippines (Hòa) |
4.5 |
5 u |
|||
| 06/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Malaysia (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 04/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Singapore Nữ Malaysia (Hòa) |
1.25 |
3 u |
|||
| 02/12/2019 15:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Malaysia (Hòa) |
3.5-4 |
0.80 0.80 |
4.5 u |
0.93 0.83 |
1.02 31.00 9.50 |
| 29/11/2019 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Philippines Nữ Malaysia (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.79 |
3-3.5 u |
0.89 0.89 |
1.33 6.50 4.60 |
| 23/08/2019 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Thái Lan Nữ Malaysia (Hòa) |
5.25 |
6.5 u |
|||
| 21/08/2019 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Timor Leste Womens (Hòa) |
4.25 |
5-5.5 u |
|||
| 19/08/2019 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Nữ Singapore (Hòa) |
3.75 |
4.5-5 u |
|||
| 15/08/2019 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Philippines Nữ Malaysia (Hòa) |
1.5 |
3-3.5 u |
|||
| 08/07/2018 16:00 |
AFF Cup Nữ | Timor Leste Womens Nữ Malaysia (Hòa) |
u |
||||
| 06/07/2018 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Nữ Thái Lan (Hòa) |
4.75 |
5.5-6 u |
|||
| 02/07/2018 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Malaysia (Hòa) |
0.25 |
3.5-4 u |
|||
| 30/06/2018 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Malaysia Australia Womens U20 (Hòa) |
2.5 |
6.5-7 u |
|||
| 24/08/2017 19:45 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Malaysia Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
| 20/08/2017 19:45 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Malaysia Nữ Thái Lan (Hòa) |
2.5 |
1.56 0.48 |
4 u |
0.56 1.35 |
|
| 17/08/2017 19:45 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Malaysia Nữ Myanmar (Hòa) |
u |
||||
| 15/08/2017 19:45 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Malaysia Nữ Philippines (Hòa) |
u |
||||
| 31/07/2016 15:30 |
AFF Cup Nữ | Timor Leste Womens Nữ Malaysia (Hòa) |
u |
||||
| 29/07/2016 18:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Malaysia (Hòa) |
4.75 |
5.5-6 u |
|||











