Thông tin đội bóng Ryukyu | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | http://www.fcryukyu.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Tochigi SC (Hòa) |
u |
||||
20/03/2025 12:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Ryukyu Avispa Fukuoka (Hòa) |
1.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
13 1.22 5 |
15/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.9 3.2 |
08/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Ryukyu (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.88 3.2 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Fukushima United FC (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.7 3 |
22/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Osaka (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.5 1.95 3.1 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Gifu (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.5 3.4 |
16/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.57 4.75 3.7 |
10/11/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.75 3.4 |
03/11/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.67 4.33 3.6 |
26/10/2024 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.9 3 |
19/10/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Ryukyu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.1 3 3.2 |
12/10/2024 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.38 2.55 3.3 |
05/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Ryukyu (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.2 2 3.3 |
28/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Osaka (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
21/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 |
2.5-3 u |
|||
15/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Ryukyu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Grulla Morioka (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
31/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Gainare Tottori (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
17/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
27/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
21/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Nara Club (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
13/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Ryukyu (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
07/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Ryukyu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
30/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
22/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
16/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Fukushima United FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
08/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |