Thông tin đội bóng Zweigen Kanazawa FC | |
Thành lập | 1956 |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | http://www.zweigen-kanazawa.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
u |
||||
20/03/2025 12:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Shonan Bellmare (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
5.25 1.6 3.6 |
16/03/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.1 3.2 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Kochi United (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.4 3.1 |
02/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.2 3.3 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2 3 3.4 |
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Nara Club (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.7 3.9 3.5 |
17/11/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.15 3.4 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Fukushima United FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.1 2.88 3.4 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Grulla Morioka (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.42 6.25 4.1 |
26/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.5 2.88 |
20/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3.1 3.1 |
13/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
06/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.4 3.25 |
28/09/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
22/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Kataller Toyama (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
14/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Kamatamare Sanuki (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
30/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
17/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
27/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
20/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
14/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
30/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
23/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
16/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
09/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
02/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |