Thông tin đội bóng Sông Lam Nghệ An | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.83 4.33 3 |
23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
4.5 1.73 3.4 |
17/08/2025 18:00 |
Việt Nam | PVF CAND Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.1 3.5 2.88 |
29/06/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
u |
||||
29/06/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
5 1.48 4.2 |
26/06/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.9 2.15 3.2 |
22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.5 5.5 3.7 |
15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.4 6.5 4 |
26/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.5 1.57 3.8 |
17/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.75 3 |
10/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hà Nội (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
5 1.53 3.8 |
03/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.65 4.5 3.5 |
25/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.6 5 3.4 |
20/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Quảng Nam (Hòa) |
u |
||||
12/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
u |
||||
06/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.25 3 |
30/03/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đồng Tháp (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.62 5.75 3.1 |
08/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Bình Định FC (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.9 3 |
01/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
3.9 1.8 3.4 |
22/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.8 3.9 3.4 |
15/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.3 2.15 2.9 |
09/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.33 7.5 4.5 |
23/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.88 2.2 3.25 |
18/01/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.33 7.5 4.33 |
11/01/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
19/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.5 2.15 2.9 |
15/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.25 3.1 |
10/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.25 3.25 |
02/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.8 3.1 |
27/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định FC Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.4 3.2 |