Thông tin đội bóng Tegevajaro Miyazaki | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.5 3.4 |
05/07/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
2.15 3.25 3 |
28/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kamatamare Sanuki (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.7 3.1 |
21/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.2 2.8 3.3 |
14/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.2 3.2 |
07/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.2 3.1 3 |
31/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.38 3.3 |
17/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.5 3.2 |
06/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.4 2.05 3.2 |
03/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kochi United (Hòa) |
u |
||||
20/04/2025 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
12/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Gainare Tottori (Hòa) |
u |
||||
05/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.8 3.1 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3 2.15 3.2 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.75 3.1 |
20/03/2025 12:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Nagoya Grampus Eight (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
5.5 1.53 3.9 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi City Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.4 3.5 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.4 3.2 |
02/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3 3.25 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Fukushima United FC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.5 2.55 3.3 |
16/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.8 1 |
2.3 2.9 3 |
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.65 4.5 3.75 |
17/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Yokohama Scc (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.65 4.5 3.6 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.75 4.1 3.3 |
02/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.8 3.9 3.4 |
27/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.9 2.3 3 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.05 3.25 3.1 |
12/10/2024 14:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.4 1.85 3.4 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.4 3.25 |
29/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |