Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zimbabwe | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Kenya | 8 | 8 | 0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Namibia | 10 | 10 | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Malawi | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
5 | Mozambique | 6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Lesotho | 6 | 6 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Botswana | 7 | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Swaziland | 6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Mauritius | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Comoros | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Seychelles | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Zambia | 13 | 13 | 12 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Nam Phi | 8 | 8 | 8 | 1 | 1 | 6 | -5 | 12.50% | Chi tiết |
14 | Angola | 10 | 10 | 10 | 1 | 0 | 9 | -8 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 14% |
Hòa | 9 | 18% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zimbabwe,Kenya | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Angola | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zimbabwe,Kenya,Namibia,Malawi,Mozambique,Mauritius | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nam Phi,Angola | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zimbabwe,Kenya,Namibia,Malawi,Mozambique,Mauritius | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nam Phi,Angola | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Swaziland | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |