Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
20% |
Trận hòa |
18 |
60% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
70% |
Tổng số bàn thắng |
72 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kenya |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kenya |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zimbabwe, Mauritius |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Botswana, Kenya, Zimbabwe, Comoros, Swaziland, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kenya, Zimbabwe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Botswana, Kenya, Zimbabwe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Kenya, Malawi, Zimbabwe, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zambia |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zambia |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lesotho |
5 bàn |