Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Daugava Daugavpils | 25 | 25 | 11 | 21 | 0 | 4 | 17 | 84.00% | Chi tiết |
2 | Super Nova | 25 | 25 | 6 | 19 | 1 | 5 | 14 | 76.00% | Chi tiết |
3 | Tukums-2000 | 25 | 25 | 9 | 16 | 0 | 9 | 7 | 64.00% | Chi tiết |
4 | Fk Auda Riga | 22 | 22 | 7 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Rezekne / Bjss | 25 | 25 | 5 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
6 | Jdfs Alberts | 22 | 22 | 4 | 10 | 4 | 8 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Rigas Tehniska Universitate | 22 | 22 | 9 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Fk Smiltene Bjss | 22 | 22 | 3 | 8 | 4 | 10 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Grobina | 22 | 22 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 22.73% | Chi tiết |
10 | Preilu | 22 | 22 | 2 | 5 | 1 | 16 | -11 | 22.73% | Chi tiết |
11 | Staiceles Bebri | 22 | 22 | 2 | 3 | 4 | 15 | -12 | 13.64% | Chi tiết |
12 | Balvu Vilki | 22 | 22 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 13.64% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 61 | 40.13% |
Hòa | 28 | 18.42% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 41.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 84.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Staiceles Bebri,Balvu Vilki | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Grobina,Staiceles Bebri,Balvu Vilki | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Grobina,Staiceles Bebri,Balvu Vilki | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Grobina | 22.73% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |