Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Riga Fc Ii | 26 | 26 | 8 | 20 | 4 | 2 | 18 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Grobina | 26 | 26 | 4 | 19 | 5 | 2 | 17 | 73.08% | Chi tiết |
3 | Skanstes Sk | 26 | 26 | 8 | 18 | 2 | 6 | 12 | 69.23% | Chi tiết |
4 | Augsdaugava | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Beitar | 26 | 26 | 0 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Leevon | 26 | 26 | 5 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Rigas Futbola Skola Ii | 26 | 26 | 6 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Jdfs Alberts | 26 | 26 | 5 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Tukums 2000 Ii | 26 | 26 | 3 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
10 | FK Ventspils | 26 | 26 | 2 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Fk Dinamo Riga | 26 | 26 | 0 | 8 | 2 | 16 | -8 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Valmieras Fk Ii | 26 | 26 | 5 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Fk Smiltene Bjss | 28 | 28 | 4 | 7 | 4 | 17 | -10 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Rezekne / Bjss | 26 | 26 | 0 | 6 | 3 | 17 | -11 | 23.08% | Chi tiết |
15 | Olaines Fk | 26 | 26 | 6 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 79 | 37.44% |
Hòa | 54 | 25.59% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 36.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Riga Fc Ii | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rezekne / Bjss,Olaines Fk | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Riga Fc Ii,Grobina | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Augsdaugava | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Riga Fc Ii,Grobina | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Augsdaugava | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jdfs Alberts,FK Ventspils | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |