Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ytterby Is | 22 | 22 | 7 | 19 | 0 | 3 | 16 | 86.36% | Chi tiết |
2 | Ramlosa Sodra Ff | 22 | 22 | 7 | 15 | 1 | 6 | 9 | 68.18% | Chi tiết |
3 | Utsiktens BK | 22 | 22 | 8 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Jonsereds If | 22 | 22 | 3 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Gunnilse Is | 22 | 22 | 8 | 10 | 4 | 8 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Hogaborgs Bk | 22 | 22 | 0 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | IS Halmia | 22 | 22 | 4 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Varbergs BoIS FC | 22 | 22 | 2 | 9 | 3 | 10 | -1 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Ahlafors If | 22 | 22 | 2 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Skarhamns Ik | 22 | 22 | 1 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Fassbergs If | 22 | 22 | 1 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
12 | Asmundtorps If | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 22 | -22 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 67 | 47.18% |
Hòa | 20 | 14.08% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 38.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ytterby Is | 86.36% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Asmundtorps If | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ytterby Is | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Asmundtorps If | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ytterby Is | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Asmundtorps If | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gunnilse Is | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |