Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bunkeflo IF | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Bk Olympic | 23 | 23 | 9 | 17 | 2 | 4 | 13 | 73.91% | Chi tiết |
3 | Qviding FIF | 24 | 24 | 16 | 16 | 1 | 7 | 9 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Angelholms FF | 26 | 26 | 15 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
5 | Onsala Bk | 24 | 24 | 10 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
6 | Eslovs Bk | 26 | 26 | 1 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Stafsinge If | 25 | 25 | 2 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Vinbergs If | 25 | 25 | 6 | 11 | 1 | 13 | -2 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Assyriska Bk | 26 | 26 | 3 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Rosengard | 26 | 26 | 9 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
11 | IS Halmia | 24 | 24 | 8 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Ullared | 25 | 25 | 5 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
13 | Ifk Malmo | 25 | 25 | 9 | 8 | 1 | 16 | -8 | 32.00% | Chi tiết |
14 | Ksf Prespa Birlik | 23 | 23 | 2 | 7 | 5 | 11 | -4 | 30.43% | Chi tiết |
15 | Hittarps Ik | 25 | 25 | 12 | 7 | 3 | 15 | -8 | 28.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 43.09% |
Hòa | 28 | 14.89% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 42.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bunkeflo IF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hittarps Ik | 28.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stafsinge If | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bunkeflo IF | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stafsinge If | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bunkeflo IF | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ksf Prespa Birlik | 21.74% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |